VN520


              

短噸

Phiên âm : duǎn dūn.

Hán Việt : đoản 噸 .

Thuần Việt : tấn Mỹ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tấn Mỹ. 美噸.


Xem tất cả...